STT
Mã DVKT Tên DVKT Đơn Giá KCB BHYT TT22 Đơn Giá KCB Không BHYT NQ 280 Ghi chú
I/ Khám bệnh – tiền giường
1 Giường Nội khoa loại 3- BV. Hạng III 138.600 121.100
2 Công khám bệnh 33.200 30.500
II/ X-Quang (Mã nhóm chi phí 2)
3 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế] 68.300 65.400 01 phim
4 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 tư thế] 100.000 97.200 02 phim
5 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 tư thế] 68.300 65.400 01 phim
6 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 tư thế] 100.000 97.200 02 phim
7 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68.300 65.400 01 phim
8 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 68.300 65.400 01 phim
9 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 100.000 97.200 02 phim
10 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 68.300 65.400 01 phim
11 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
12 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
13 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
14 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
15 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68.300 65.400 01 phim
16 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68.300 65.400 01 phim
17 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68.300 65.400 01 phim
18 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 100.000 97.200 02 phim
19 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
20 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
21 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
22 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
23 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68.300 65.400 01 phim
24 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
25 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
26 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68.300 65.400 01 phim
27 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100.000 97.200 02 phim
28 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68.300 65.400 01 phim
29 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
30 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
31 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
32 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
33 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
34 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
35 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
36 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
37 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
38 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
39 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
40 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
41 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
42 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
43 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
44 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
45 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
46 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
47 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
48 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
49 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
50 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
51 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
52 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
53 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
54 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
55 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
56 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
57 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
58 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
59 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
60 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
61 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
62 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
63 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 68.300 65.400 01 phim
64 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 100.000 97.200 02 phim
65 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
66 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
67 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
68 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 68.300 65.400 01 phim
69 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
70 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 100.000 97.200 02 phim
71 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 100.000 97.200 02 phim
72 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49.300 43.900
73 02.0085.1778 Điện tim thường 35.400 32.800
III/ Xét nghiệm (Mã nhóm chi phí 1)
74 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500 15.200
75 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000 12600
76 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15.300 14.900
77 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47.500 46.200
78 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800 21.500 Mỗi chất
79 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800 21.500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800 21.500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
81 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300 26.900
82 23.0051.1494 Định lượng Creatinin ( máu) 21.800 21.500 Mỗi chất
83 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32.800 32.300
84 2.300.751.494 Định lượng Glucose [Máu] 21.800 21.500 Mỗi chất
85 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.500 19.200
86 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300 26.900
87 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21.800 21.500 Mỗi chất
88 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.700 43.100
89 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 55.400 53.600
90 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 55.400 53.600
91 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40.200 39.100
92 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
93 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
IV/ DVKT -VLTL (Mã nhóm chi phí 18)
94 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) 71.400 67.300
95 08.0005.2046 Điện châm (Có kim dài) 78.400 74.300
96 08.0006.0271 Thủy châm 70.100 66.100 Chưa bao gồm thuốc
97 08.0007.0227 Cấy chỉ 148.000 143.000 Chôn chỉ (cấy chỉ)
98 08.0009.0228 Cứu 36.100 35.500
99 08.0011.0243 Laser châm 49.100 47.400
100 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 48.700 45.300
101 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48.700 45.300
102 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 48.700 45.300
103 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 45.600 42.900
104 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 148.000 143.000
105 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 148.000 143.000
106 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 148.000 143.000
107 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 148.000 143.000
108 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 148.000 143.000
109 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 148.000 143.000
110 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 148.000 143.000
111 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 148.000 143.000
112 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 148.000 143.000
113 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 148.000 143.000
114 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 148.000 143.000
115 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 148.000 143.000
116 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 148.000 143.000
117 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 148.000 143.000
118 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 148.000 143.000
119 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 148.000 143.000
120 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 148.000 143.000
121 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 148.000 143.000
122 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69.300 65.500
123 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69.300 65.500
124 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69.300 65.500
125 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69.300 65.500
126 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69.300 65.500
127 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69.300 65.500
128 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69.300 65.500
129 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69.300 65.500
130 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69.300 65.500
131 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 34.500 33.200
132 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.200 34.900
133 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 39.700 38.400
134 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 46.700 45.400
135 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 42.700 41.400
136 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 46.700 45.600
137 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.300 35.200
138 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 43.700 42.400
139 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47.600 45.800
140 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 39.700 38.400
141 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45.700 42.300 Tập vận động đoạn chi
142 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 30.600 29.000
143 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 30.600 29.000
144 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30.600 29.000
145 17.0044.0268 Tập đi với gậy 30.600 29.000
146 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 30.600 29.000
147 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 30.600 29.000
148 17.0046.0268 Tập lên, xuống cầu thang 30.600 29.000
149 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) 30.600 29.000
150 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 30.600 29.000
151 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 30.600 29.000
152 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 30.600 29.000
153 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 30.600 29.000
154 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30.600 29.000
155 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51.400 46.900
156 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51.400 46.900
157 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51.400 46.900
158 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 51.400 46.900
159 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 51.400 46.900
160 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 51.400 46.900
161 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 30.600 29.000
162 17.0063.0268 Tập với thang tường 30.600 29.000
163 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 30.600 29.000
164 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 12.500 11.200
165 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12.500 11.200
166 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 12.500 11.200
167 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 31.100 30.100
168 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 31.100 30.100
169 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng [bằng tay] 45.200 41.800
170 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55.800 50.700
171 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308.000 302.000
172 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 45.300 41.800
173 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 112.000 106.000
174 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 52.500 48.600
175 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực-thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 52.500 48.600
176 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 52.500 48.600
177 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 52.500 48.600
178 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 29.500 28.800
179 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 55.300 53.600
180 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 32.300 28.500
181 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34.900 34.000 Chiếu ngoài
V/ Mắt  (Mã nhóm chi phí 18)
182 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 67.000 64.400
183 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 81.000 78.400
VI/ TMH -RHM (Mã nhóm chi phí 18)
184 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 21.100 20.500 Chưa bao gồm thuốc
185 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 12.200 11.100
186 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 40.700 37.300 Nhổ răng sửa hoặc
chân răng sữa
187 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 218.000 207.000 Nhổ răng khó
188 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105.000 102.000 Nhổ răng đơn giản
189 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200.000 190.000 Nhổ chân răng
190 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224.000 212.000
191 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351.000 334.000
192 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa [ một chân] 280.000 271.000
193 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân] 394.000 382.000
194 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102.000 97.000
195 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 41.600 40.800
196 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 966.000 954.000
197 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 64.200 61.200
198 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 144.000 133.000
199 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 61.800 57.600 Hút xoang dưới áp lực
200 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 124.000 116.000 Nhét  meche hoặc
bấc mũi
201 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 23.000 20.400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
VII/ Ngoại khoa (Mã nhóm chi phí 18)
202 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [dài < 30cm nhiễm trùng] 139.000 134.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
203 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 139.000 134.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
204 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cắt chỉ] 35.600 32.900 Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
205 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60.000 57.600 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
206 10.9003.0202 Thay băng 115.000 112.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
207 10.9003.0203 Thay băng 139.000 134.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
208 10.9003.0204 Thay băng 184.000 179.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
209 10.9003.0205 Thay băng 253.000 240.000 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
210 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248.000 237.000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
211 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268.000 257.000
212 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323.000 305.000
213 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258.000 246.000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
214 02.0233.0158 Rửa bàng quang 209.000 198.000 Chưa bao gồm hóa chất.
215 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 579.000 568.000
216 01.0164.0210 Thông bàng quang 94.300 90.100
217 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100 Đặt sonde dạ dày
218 01.0221.0211 Thụt tháo 85.900 82.100
219 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 13.100 12.500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
220 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 12.800 11.400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú chưa bao gồm thuốc tiêm.
221 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan [khoa nhi] 274.000 263.000 gây tê
222 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274.000 263.000 gây tê