STT |
Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn Giá KCB BHYT TT22 | Đơn Giá KCB Không BHYT NQ 280 | Ghi chú |
I/ Khám bệnh – tiền giường | |||||
1 | Giường Nội khoa loại 3- BV. Hạng III | 138.600 | 121.100 | ||
2 | Công khám bệnh | 33.200 | 30.500 | ||
II/ X-Quang (Mã nhóm chi phí 2) | |||||
3 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
4 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 tư thế] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
5 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 tư thế] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
6 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 tư thế] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
7 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
8 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
9 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
10 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
11 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
12 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
13 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
14 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
15 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
16 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
17 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
18 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
19 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
20 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
21 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
22 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
23 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
24 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
25 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
26 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
27 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
28 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
29 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
30 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
31 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
32 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
33 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
34 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
35 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
36 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
37 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
38 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
39 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
40 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
41 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
42 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
43 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
44 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
45 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
46 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
47 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
48 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
49 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
50 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
51 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
52 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
53 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
54 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
55 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
56 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
57 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
58 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
59 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
60 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
61 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
62 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
63 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
64 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
65 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
66 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
67 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
68 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 65.400 | 01 phim |
69 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
70 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
71 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 100.000 | 97.200 | 02 phim |
72 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49.300 | 43.900 | |
73 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35.400 | 32.800 | |
III/ Xét nghiệm (Mã nhóm chi phí 1) | |||||
74 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.500 | 15.200 | |
75 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.000 | 12600 | |
76 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 15.300 | 14.900 | |
77 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47.500 | 46.200 | |
78 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.800 | 21.500 | Mỗi chất |
79 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.800 | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
80 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.800 | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
81 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 | 26.900 | |
82 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin ( máu) | 21.800 | 21.500 | Mỗi chất |
83 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32.800 | 32.300 | |
84 | 2.300.751.494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.800 | 21.500 | Mỗi chất |
85 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.500 | 19.200 | |
86 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
87 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.800 | 21.500 | Mỗi chất |
88 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
89 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55.400 | 53.600 | |
90 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55.400 | 53.600 | |
91 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40.200 | 39.100 | |
92 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
93 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
IV/ DVKT -VLTL (Mã nhóm chi phí 18) | |||||
94 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71.400 | 67.300 | |
95 | 08.0005.2046 | Điện châm (Có kim dài) | 78.400 | 74.300 | |
96 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70.100 | 66.100 | Chưa bao gồm thuốc |
97 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 148.000 | 143.000 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
98 | 08.0009.0228 | Cứu | 36.100 | 35.500 | |
99 | 08.0011.0243 | Laser châm | 49.100 | 47.400 | |
100 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48.700 | 45.300 | |
101 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48.700 | 45.300 | |
102 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48.700 | 45.300 | |
103 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45.600 | 42.900 | |
104 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 148.000 | 143.000 | |
105 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 148.000 | 143.000 | |
106 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 148.000 | 143.000 | |
107 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 148.000 | 143.000 | |
108 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 148.000 | 143.000 | |
109 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 148.000 | 143.000 | |
110 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 148.000 | 143.000 | |
111 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 148.000 | 143.000 | |
112 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 148.000 | 143.000 | |
113 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 148.000 | 143.000 | |
114 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 148.000 | 143.000 | |
115 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 148.000 | 143.000 | |
116 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 148.000 | 143.000 | |
117 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 148.000 | 143.000 | |
118 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 148.000 | 143.000 | |
119 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 148.000 | 143.000 | |
120 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148.000 | 143.000 | |
121 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 148.000 | 143.000 | |
122 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69.300 | 65.500 | |
123 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69.300 | 65.500 | |
124 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69.300 | 65.500 | |
125 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69.300 | 65.500 | |
126 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69.300 | 65.500 | |
127 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69.300 | 65.500 | |
128 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69.300 | 65.500 | |
129 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69.300 | 65.500 | |
130 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69.300 | 65.500 | |
131 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34.500 | 33.200 | |
132 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37.200 | 34.900 | |
133 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 39.700 | 38.400 | |
134 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46.700 | 45.400 | |
135 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42.700 | 41.400 | |
136 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46.700 | 45.600 | |
137 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.300 | 35.200 | |
138 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43.700 | 42.400 | |
139 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47.600 | 45.800 | |
140 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 39.700 | 38.400 | |
141 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45.700 | 42.300 | Tập vận động đoạn chi |
142 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 30.600 | 29.000 | |
143 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 30.600 | 29.000 | |
144 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30.600 | 29.000 | |
145 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 30.600 | 29.000 | |
146 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 30.600 | 29.000 | |
147 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 30.600 | 29.000 | |
148 | 17.0046.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 30.600 | 29.000 | |
149 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 30.600 | 29.000 | |
150 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 30.600 | 29.000 | |
151 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30.600 | 29.000 | |
152 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 30.600 | 29.000 | |
153 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 30.600 | 29.000 | |
154 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30.600 | 29.000 | |
155 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51.400 | 46.900 | |
156 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51.400 | 46.900 | |
157 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51.400 | 46.900 | |
158 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51.400 | 46.900 | |
159 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51.400 | 46.900 | |
160 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51.400 | 46.900 | |
161 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 30.600 | 29.000 | |
162 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 30.600 | 29.000 | |
163 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 30.600 | 29.000 | |
164 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 12.500 | 11.200 | |
165 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12.500 | 11.200 | |
166 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 12.500 | 11.200 | |
167 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 31.100 | 30.100 | |
168 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 31.100 | 30.100 | |
169 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng [bằng tay] | 45.200 | 41.800 | |
170 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55.800 | 50.700 | |
171 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308.000 | 302.000 | |
172 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 45.300 | 41.800 | |
173 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 112.000 | 106.000 | |
174 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 52.500 | 48.600 | |
175 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực-thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 52.500 | 48.600 | |
176 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 52.500 | 48.600 | |
177 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 52.500 | 48.600 | |
178 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 29.500 | 28.800 | |
179 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 55.300 | 53.600 | |
180 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 32.300 | 28.500 | |
181 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 34.900 | 34.000 | Chiếu ngoài |
V/ Mắt (Mã nhóm chi phí 18) | |||||
182 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67.000 | 64.400 | |
183 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 | 78.400 | |
VI/ TMH -RHM (Mã nhóm chi phí 18) | |||||
184 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21.100 | 20.500 | Chưa bao gồm thuốc |
185 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12.200 | 11.100 | |
186 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40.700 | 37.300 | Nhổ răng sửa hoặc chân răng sữa |
187 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218.000 | 207.000 | Nhổ răng khó |
188 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105.000 | 102.000 | Nhổ răng đơn giản |
189 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200.000 | 190.000 | Nhổ chân răng |
190 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224.000 | 212.000 | |
191 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351.000 | 334.000 | |
192 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [ một chân] | 280.000 | 271.000 | |
193 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân] | 394.000 | 382.000 | |
194 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102.000 | 97.000 | |
195 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41.600 | 40.800 | |
196 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966.000 | 954.000 | |
197 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64.200 | 61.200 | |
198 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 144.000 | 133.000 | |
199 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61.800 | 57.600 | Hút xoang dưới áp lực |
200 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124.000 | 116.000 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
201 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23.000 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
VII/ Ngoại khoa (Mã nhóm chi phí 18) | |||||
202 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [dài < 30cm nhiễm trùng] | 139.000 | 134.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
203 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 139.000 | 134.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
204 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cắt chỉ] | 35.600 | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
205 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60.000 | 57.600 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
206 | 10.9003.0202 | Thay băng | 115.000 | 112.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
207 | 10.9003.0203 | Thay băng | 139.000 | 134.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
208 | 10.9003.0204 | Thay băng | 184.000 | 179.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
209 | 10.9003.0205 | Thay băng | 253.000 | 240.000 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
210 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248.000 | 237.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
211 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268.000 | 257.000 | |
212 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323.000 | 305.000 | |
213 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258.000 | 246.000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
214 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209.000 | 198.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
215 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579.000 | 568.000 | |
216 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94.300 | 90.100 | |
217 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 | 90.100 | Đặt sonde dạ dày |
218 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 85.900 | 82.100 | |
219 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13.100 | 12.500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
220 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 12.800 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú chưa bao gồm thuốc tiêm. |
221 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [khoa nhi] | 274.000 | 263.000 | gây tê |
222 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274.000 | 263.000 | gây tê |