STT Mã DVKT Tên DVKT  Đơn giá Ghi chú
I/ Khám bệnh – tiền giường
1 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3- BV. Hạng III          121.100
2 02.1898 Công khám bệnh            30.500
II/ X-Quang
3 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]            65.400  1 phim
4 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng            65.400  1 phim
5 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]            97.200  2 phim
6 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên            97.200  2 phim
7 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế          122.000  3 phim
8 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng            65.400  1 phim
9 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng            97.200  2 phim
10 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch            97.200  2 phim
11 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên            65.400  1 phim
12 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng            97.200  2 phim
13 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn            65.400  1 phim
14 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch            65.400 1 phim
15 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng            65.400  1 phim
16 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng            65.400  1 phim
17 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]            97.200  2 phim
18 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng            65.400  1 phim
19 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 tư thế]            65.400  1 phim
20 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 tư thế]            97.200  2 phim
21 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao            65.400  1 phim
22 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên            65.400  1 phim
23 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng            65.400  1 phim
24 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]            97.200  2 phim
25 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)            97.200  2 phim
26 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế]            65.400  1 phim
27 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 tư thế]            97.200  2 phim
28 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến            65.400  1 phim
29 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers            65.400  1 phim
30 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng          122.000  3 phim
31 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng            65.400  1 phim
32 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng            97.200  2 phim
33 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch            97.200 2 phim
34 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch            65.400  1 phim
35 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè            65.400  1 phim
36 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng            65.400  1 phim
37 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng            65.400  1 phim
38 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng            65.400  1 phim
39 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến            65.400  1 phim
40 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch            65.400  1 phim
41 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch            97.200  2 phim
42 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch            65.400  1 phim
43 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng            97.200  2 phim
44 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng            97.200  2 phim
45 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng            43.900
46 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm            21.400
47 02.0085.1778 Điện tim thường            32.800
III/ Xét nghiệm
48 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]            21.500
49 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)            26.900
50 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)            21.500
51 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]            32.300
52 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]            26.900
53 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]            26.900
54 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]            21.500
55 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)            39.100
56 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]            43.100
57 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]            43.100
58 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]            21.500
59 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]          101.000
60 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]            43.100
61 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]            26.900
62 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]            21.500
63 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]            21.500
64 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]            19.200
65 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)            14.900
66 24.0117.1646 HBsAg test nhanh            53.600
67 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh            53.600
68 Kí sinh trùng/ vi nấm soi tươi            41.700
69 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)            27.400
70 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)            46.200
71 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke            12.600
72 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)            15.200
73 Nghiệp pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường          130.000
74 Nghiệp pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thai nghén          160.000
75 Virus test nhanh            78.000 TT02/2022 ngày  18/2/2022
76 Coronavirus Real-time PCR                    –
IV/ DVKT -VLTL
77 08.0009.0228 Cứu            35.500
78 08.0005.2046 Điện châm (có kim dài)            74.300
79 08.0005.0230 Điện châm (kim ngắn)            67.300
80 08.0011.0243 Laser châm            47.400
81 08.0006.0271 Thủy châm            66.100 Chưa bao gồm thuốc
82 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung            41.400
83 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch            53.600
84 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống            45.800 Bàn kéo
85 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ            45.300 Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp
86 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng            45.300 Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp
87 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin            42.400
88 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm            45.600
89 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn            34.900
90 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại            35.200
91 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường            38.400
92 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne            34.000
93 ########### Điều trị bằng điện vi dòng            28.800
94 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu            45.300 Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp
95 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm            33.200
96 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)            48.600 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
97 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO            48.600
98 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)            48.600
99 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO            48.600
100 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người            46.900 Tập vận động toàn thân
101 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
102 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người            42.300 Tập vận động đoạn chi
103 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân            50.700
104 17.0073.0277 Tập các kiểu thở            30.100 Vật lý trị liệu hô hấp
105 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn          106.000 Tập sửa lỗi phát âm
106 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
107 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)            29.000
108 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
109 17.0044.0268 Tập đi với gậy            29.000
110 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi            29.000
111 17.0051.0268 Tập đi với khung treo            29.000
112 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)            29.000
113 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song            29.000
114 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động            46.900 Tập vận động toàn thân
115 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp            30.100 Vật lý trị liệu hô hấp
116 1700470268 Tập lên, xuống cầu thang            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
117 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)          302.000
118 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động            46.900 Tập vận động toàn thân
119 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức            41.800 Tập do liệt thần kinh trung ương
120 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở            46.900 Tập vận động toàn thân
121 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp            46.900
122 17.0052.0267 Tập vận động thụ động            46.900
123 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
124 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng            29.000
125 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền            29.000
126 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai            29.000
127 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi            11.200
128 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
129 17.0065.0269 Tập với ròng rọc            11.200
130 17.0063.0268 Tập với thang tường            29.000 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
131 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập            11.200
132 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng [bằng tay- mặt]            41.800
133 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy            28.500
134 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên            65.500
135 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy            65.500
136 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng            65.500
137 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu            65.500
138 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ            65.500
139 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress            65.500
140 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược            65.500
141 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc            45.400
142 08.0020.0284 Xông hơi thuốc            42.900
V/ Mắt
143 03.1693.0738 Chích chắp hoặc lẹo 78.400
144 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64.400 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
VI/ TMH -RHM
145 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi          133.000
146 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản            20.500 Chưa bao gồm thuốc
147 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài          186.000 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
148 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ            61.200 Trích màng nhĩ
149 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai            52.600
150 321.810.878 Chích áp xe quanh Amidan          263.000 gây tê
151 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam            97.000 Hàn răng sữa sâu ngà
152 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục          334.000
153 16.0061.1011 Điều trị tủy lại          954.000
154 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa [ một chân]          271.000
155 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa [ nhiều chân]          382.000
156 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản            20.500 Chưa bao gồm thuốc
157 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng            40.800
158 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài            62.900
159 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm          134.000
160 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng            11.100
161 15.0222.0898 Khí dung mũi họng            20.400 Chưa bao gồm thuốc khí dung
162 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước          116.000 Nhét meche hoặc bấc mũi
163 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng          104.000 Trường hợp chỉ nội soi Tai, Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40,000/ ca
164 3.1001 Nội soi tai            40.000
165 3.1002 Nội soi mũi            40.000
166 3.1003 Nội soi họng            40.000
167 03.1955.1029 Nhổ răng sữa            37.300 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
168 16,0205,1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn          190.000 Nhổ chân răng
169 16.0203.1025 Nhổ răng vĩnh viễn          207.000 Nhổ răng khó
170 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay          102.000 Nhổ răng đơn giản
171 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant          212.000
172 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên]          205.000
173 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên]          275.000
174 15.0139.0897 Phương pháp Proetz            57.600 Hút xoang dưới áp lực
VII/ Ngoại khoa
175 10.9002.0504 Cắt phymosis          237.000
176 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm          705.000
177 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn          186.000 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
178 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ          186.000
179 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng          263.000
180 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày            90.100 Đặt sonde dạ dày
181 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn            82.100 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
182 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông]          178.000
183 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu]          257.000
184 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông]          237.000
185 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu]          305.000
186 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN          134.000
187 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 15 đến 30cm nhiễm trùng]          134.000
188 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30cm đến 50 cm nhiễm trùng]          179.000
189 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50cm nhiễm trùng]          240.000
190 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính          246.000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
191 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ            32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
192 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài < 15 cm]            57.600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, Riêng người bệnh nội trú phải rỉ dịch, hôi, tổn thương lóc da, hở da, nhiễm trùng…diện tích trên 6 cm2
193 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15 đến 30cm]            82.400 Chỉ áp dụng ngoại trú
194 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài trên 30 đến 50 cm]          112.000
195 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài trên 15cm đến 30 cm nhiễm trùng]          134.000
196 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng]          179.000
197 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài > 50 cm nhiễm trùng]          240.000
198 02.0233.0158 Rửa bàng quang          198.000 Chưa bao gồm hóa chất
199 01.0164.0210 Thông bàng quang            90.100
200 01.0221.0211 Thụt tháo            82.100
201 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt            11.400 Áp dụng người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm
202 800.220.252 Sắc thuốc thang            12.500 Đã bao gồm chi phí đóng gói.
203 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản          568.000