STT |
Mã DVKT |
Tên DVKT |
Đơn giá |
Ghi chú |
I/ Khám bệnh – tiền giường |
|
|
|
|
1 |
K31.1924 |
Giường Nội khoa loại 3- BV. Hạng III |
121.100 |
|
2 |
02.1898 |
Công khám bệnh |
30.500 |
|
II/ X-Quang |
|
|
3 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
65.400 |
1 phim |
4 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65.400 |
1 phim |
5 |
18.0125.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
2 phim |
6 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97.200 |
2 phim |
7 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122.000 |
3 phim |
8 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
9 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97.200 |
2 phim |
10 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
2 phim |
11 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
65.400 |
1 phim |
12 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97.200 |
2 phim |
13 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65.400 |
1 phim |
14 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
1 phim |
15 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
16 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65.400 |
1 phim |
17 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
2 phim |
18 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65.400 |
1 phim |
19 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 tư thế] |
65.400 |
1 phim |
20 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 tư thế] |
97.200 |
2 phim |
21 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65.400 |
1 phim |
22 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65.400 |
1 phim |
23 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65.400 |
1 phim |
24 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
2 phim |
25 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97.200 |
2 phim |
26 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế] |
65.400 |
1 phim |
27 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 tư thế] |
97.200 |
2 phim |
28 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65.400 |
1 phim |
29 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
65.400 |
1 phim |
30 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122.000 |
3 phim |
31 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
32 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97.200 |
2 phim |
33 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
2 phim |
34 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
1 phim |
35 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
65.400 |
1 phim |
36 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
37 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
38 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
65.400 |
1 phim |
39 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65.400 |
1 phim |
40 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65.400 |
1 phim |
41 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
2 phim |
42 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65.400 |
1 phim |
43 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97.200 |
2 phim |
44 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97.200 |
2 phim |
45 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43.900 |
|
46 |
21.0101.0069 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
21.400 |
|
47 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32.800 |
|
III/ Xét nghiệm |
|
|
48 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
|
49 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
|
50 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
|
51 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32.300 |
|
52 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
53 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
|
54 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
|
55 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
|
56 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
|
57 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
|
58 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
|
59 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
|
60 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
|
61 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
62 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
|
63 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
|
64 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
|
65 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.900 |
|
66 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
|
67 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53.600 |
|
68 |
|
Kí sinh trùng/ vi nấm soi tươi |
41.700 |
|
69 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
|
70 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
|
71 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
|
72 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200 |
|
73 |
|
Nghiệp pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
130.000 |
|
74 |
|
Nghiệp pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thai nghén |
160.000 |
|
75 |
|
Virus test nhanh |
78.000 |
TT02/2022 ngày 18/2/2022 |
76 |
|
Coronavirus Real-time PCR |
– |
|
IV/ DVKT -VLTL |
|
|
77 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35.500 |
|
78 |
08.0005.2046 |
Điện châm (có kim dài) |
74.300 |
|
79 |
08.0005.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
67.300 |
|
80 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
47.400 |
|
81 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66.100 |
Chưa bao gồm thuốc |
82 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
|
83 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53.600 |
|
84 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45.800 |
Bàn kéo |
85 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45.300 |
Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp |
86 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45.300 |
Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp |
87 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42.400 |
|
88 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
|
89 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34.900 |
|
90 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
|
91 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38.400 |
|
92 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34.000 |
|
93 |
########### |
Điều trị bằng điện vi dòng |
28.800 |
|
94 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45.300 |
Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp |
95 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33.200 |
|
96 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48.600 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
97 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
48.600 |
98 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48.600 |
99 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48.600 |
100 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46.900 |
Tập vận động toàn thân |
101 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
102 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42.300 |
Tập vận động đoạn chi |
103 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50.700 |
|
104 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30.100 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
105 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106.000 |
Tập sửa lỗi phát âm |
106 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
107 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29.000 |
108 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
109 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29.000 |
110 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29.000 |
111 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
29.000 |
112 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29.000 |
113 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29.000 |
114 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
Tập vận động toàn thân |
115 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30.100 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
116 |
1700470268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
117 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302.000 |
|
118 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
Tập vận động toàn thân |
119 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41.800 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
120 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46.900 |
Tập vận động toàn thân |
121 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
122 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
123 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
124 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
29.000 |
125 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29.000 |
126 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29.000 |
127 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11.200 |
|
128 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
129 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11.200 |
|
130 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29.000 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
131 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11.200 |
|
132 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [bằng tay- mặt] |
41.800 |
|
133 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28.500 |
|
134 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65.500 |
|
135 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65.500 |
|
136 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65.500 |
|
137 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65.500 |
|
138 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65.500 |
|
139 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65.500 |
|
140 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65.500 |
|
141 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45.400 |
|
142 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42.900 |
|
V/ Mắt |
|
|
143 |
03.1693.0738 |
Chích chắp hoặc lẹo |
78.400 |
|
144 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
VI/ TMH -RHM |
|
|
145 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133.000 |
|
146 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20.500 |
Chưa bao gồm thuốc |
147 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186.000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
148 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
Trích màng nhĩ |
149 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52.600 |
|
150 |
321.810.878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
gây tê |
151 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
152 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
|
153 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954.000 |
|
154 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa [ một chân] |
271.000 |
|
155 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa [ nhiều chân] |
382.000 |
|
156 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20.500 |
Chưa bao gồm thuốc |
157 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
|
158 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62.900 |
|
159 |
|
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm |
134.000 |
|
160 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
|
161 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung |
162 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
163 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai, Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40,000/ ca |
164 |
3.1001 |
Nội soi tai |
40.000 |
|
165 |
3.1002 |
Nội soi mũi |
40.000 |
|
166 |
3.1003 |
Nội soi họng |
40.000 |
|
167 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
168 |
16,0205,1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
Nhổ chân răng |
169 |
16.0203.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
Nhổ răng khó |
170 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
Nhổ răng đơn giản |
171 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
|
172 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] |
205.000 |
|
173 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] |
275.000 |
|
174 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
57.600 |
Hút xoang dưới áp lực |
VII/ Ngoại khoa |
|
|
175 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
237.000 |
|
176 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
|
177 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
178 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
179 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263.000 |
|
180 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
Đặt sonde dạ dày |
181 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
182 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông] |
178.000 |
|
183 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] |
257.000 |
|
184 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông] |
237.000 |
|
185 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu] |
305.000 |
|
186 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134.000 |
|
187 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 15 đến 30cm nhiễm trùng] |
134.000 |
|
188 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
|
189 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
|
190 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
191 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32.900 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
192 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài < 15 cm] |
57.600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, Riêng người bệnh nội trú phải rỉ dịch, hôi, tổn thương lóc da, hở da, nhiễm trùng…diện tích trên 6 cm2 |
193 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài trên 15 đến 30cm] |
82.400 |
Chỉ áp dụng ngoại trú |
194 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài trên 30 đến 50 cm] |
112.000 |
195 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài trên 15cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
196 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
197 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ dài > 50 cm nhiễm trùng] |
240.000 |
198 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198.000 |
Chưa bao gồm hóa chất |
199 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90.100 |
|
200 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82.100 |
|
201 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
11.400 |
Áp dụng người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm |
202 |
800.220.252 |
Sắc thuốc thang |
12.500 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói. |
203 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
|